Characters remaining: 500/500
Translation

sóc cảnh

Academic
Friendly

Từ "sóc cảnh" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hình văn hóa hoặc phong tục tập quán đặc trưng của miền Bắc Việt Nam, thường liên quan đến việc tổ chức lễ hội hoặc các hoạt động vui chơi giải trí trong những dịp lễ Tết, đặc biệt Tết Nguyên Đán.

Định nghĩa:
  • Sóc cảnh: một hình thức vui chơi, giải trí, thường gắn liền với các lễ hội truyền thống, nơi mọi người tham gia các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật hoặc các hoạt động tập thể khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong dịp Tết, người dân thường tổ chức các hoạt động sóc cảnh để tạo không khí vui tươi."
  2. Câu nâng cao: "Sóc cảnh không chỉ một phần của lễ hội còn cơ hội để mọi người giao lưu, kết nối gìn giữ các giá trị văn hóa truyền thống."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Sóc cảnh trong lễ hội: Tham gia vào các trò chơi như kéo co, đua thuyền, hay các hoạt động biểu diễn nghệ thuật.
  • Sóc cảnh trong đời sống: Có thể dùng để chỉ những hoạt động vui vẻ, giải trí trong cuộc sống hàng ngày.
Phân biệt các biến thể:
  • Sóc: Thường chỉ các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • Cảnh: Có thể ám chỉ đến bối cảnh, không gian trong các lễ hội hoặc hoạt động.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lễ hội: Một sự kiện tổ chức, thường liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa.
  • Trò chơi dân gian: Các trò chơi truyền thống của người dân, thường được tổ chức trong các dịp lễ hội.
  • Văn hóa truyền thống: Các phong tục, tập quán, hoạt động nghệ thuật của một dân tộc trong lịch sử.
Từ liên quan:
  • Tết Nguyên Đán: Lễ hội lớn nhất trong năm của người Việt, thường dịp để tổ chức các hoạt động sóc cảnh.
  • Truyền thống: Những phong tục tập quán được lưu giữ phát triển qua nhiều thế hệ.
Kết luận:

"Sóc cảnh" một từ ý nghĩa rất đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt miền Bắc. không chỉ mang lại niềm vui còn một cách để bảo tồn phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

  1. Miền Bắc ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sóc cảnh"